Nợ Gốc Tiếng Anh Là Gì

Nợ Gốc Tiếng Anh Là Gì

Nợ gốc là khái niệm không còn quá xa lạ với người dân hiện nay, đặc biệt là đối với người làm trong lĩnh vực kinh doanh, đầu tư… Nợ gốc tiếng Anh là gì và các thủ tục trả nợ gốc đang là những vấn đề được quan tâm hàng đầu. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin cần thiết để trả lời cho câu hỏi “Nợ gốc tiếng Anh là gì?” cũng như các vấn đề liên quan đến nợ gốc mà bạn cần nắm rõ.

Nợ gốc là khái niệm không còn quá xa lạ với người dân hiện nay, đặc biệt là đối với người làm trong lĩnh vực kinh doanh, đầu tư… Nợ gốc tiếng Anh là gì và các thủ tục trả nợ gốc đang là những vấn đề được quan tâm hàng đầu. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin cần thiết để trả lời cho câu hỏi “Nợ gốc tiếng Anh là gì?” cũng như các vấn đề liên quan đến nợ gốc mà bạn cần nắm rõ.

Những lưu ý về thời gian ân hạn nợ gốc

Khi được hưởng chính sách ân hạn nợ gốc, khách hàng vẫn phải trả lãi dựa theo thỏa thuận và cam kết ban đầu với ngân hàng bởi vì chính sách này chỉ quy định về mức trả nợ gốc. Đây là một phương án rất có lợi cho người vay, giảm bớt áp lực tài chính, không phải trả cả gốc lẫn lãi theo tháng. Chính vì vậy, khách hàng đi vay vốn nên hiểu và nắm rõ về ân hạn nợ gốc để chủ động hơn cũng như nắm được những lợi ích bản thân được hưởng.

Bên cạnh đó, người đi vay cũng nên hiểu rằng thời gian ân hạn và thời gian gia hạn nợ là khác nhau. Thời gian ân hạn như chúng tôi đã giải thích ở trên; còn thời gian gia hạn nợ chính là việc bên cho vay đồng ý kéo dài thời gian trả nợ hơn so với thời gian đã được cam kết trong hợp đồng. Thông thường, khách hàng khi gặp khó khăn về tài chính, chưa đủ tiền để trả đúng hạn thì sẽ làm thủ tục xin gia hạn nợ để lùi thời điểm thu hồi nợ. Khi bên cho vay đồng ý với yêu cầu trên thì thời gian trả nợ tăng thêm để khách hàng có cơ hội thu xếp tiền trả cả gốc và lãi.

Những lưu ý trong quá trình tiến hành ân hạn nợ gốc

Trong quá trình tiến hành ân hạn nợ gốc, nếu muốn nhận được sự hỗ trợ chính xác và ưu đãi nhất, người đi vay cần thể hiện rõ mong muốn và điều kiện kinh tế cụ thể để nhận được phương án ân hạn phù hợp. Bên cạnh đó, người đi vay cũng cần quan tâm đến nợ gốc và lãi cần phải trả trong thời gian ân hạn nợ gốc bởi những khoản tiền này phụ thuộc phần lớn vào thỏa thuận ban đầu giữa hai bên.

Dưới đây là 3 trường hợp phổ biến mà người đi vay thường gặp phải:

Trên đây là toàn bộ thông tin về nợ gốc và chính sách ân hạn nợ gốc cũng như các lưu ý trong quá trình vay vốn, trả nợ gốc và trả lãi. Khi vay vốn tại các cơ quan tín dụng, người đi vay nhất định nên tìm hiểu về những yếu tố này để trở thành khách hàng thông minh, có thể tận dụng tối đa quyền lợi và ưu đãi được hưởng. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là giải đáp thỏa đáng cho câu trả lời “Nợ gốc tiếng Anh là gì?” và các thông tin quan trọng khác.

Dư nợ là khoản nợ của khách hàng đối với ngân hàng, tổ chức tín dụng thông qua các hợp đồng vay thế chấp, vay tín chấp, vay tiền trả góp… và được quy định rõ ràng về thời gian vay.

"Debt" chỉ một khoản nợ nói chung, còn bạn đã biết "con nợ", "chủ nợ" hay "thoát nợ" trong tiếng Anh là gì chưa?

Một người đang nợ tiền ai đó trong tiếng Anh là in debt to sb: They've managed to buy the land, but now they are in debt to many people (Họ đã mua được đất nhưng giờ lại mắc nợ nhiều người).

Nếu muốn nói cụ thể khoản nợ này là bao nhiêu, ta dùng từ owe, theo sau là con số đang nợ: You still owe me 50 USD for that meal (Bạn vẫn nợ tôi 50 đô la cho bữa ăn đó).

Người đang nợ, hay "con nợ", là debtor, còn chủ nợ là creditor. Ví dụ: He has been sued several times by his creditors (Ông đã bị các chủ nợ kiện nhiều lần).

Khi ai đó rơi vào nợ nần, hai cụm từ thường được sử dụng là get into debt hay run up debt: He felt lucky that he had worked hard enough to never get into debt while he was still at college (Anh ấy cảm thấy may mắn vì đã làm việc đủ chăm chỉ để không bao giờ mắc nợ khi còn học đại học).

Một khoản tiền được vay từ ngân hàng được gọi là loan. Nếu khoản tiền này được dùng để mua nhà thì đó là mortgage. Hành động vay các khoản này đều được mô tả bằng cụm take out: It's become a norm for college students in the US to take out student loans to pursue their study (Việc sinh viên đại học ở Mỹ vay vốn để theo đuổi việc học đã trở thành một thông lệ).

Để nói về việc cho mượn hoặc vay tiền, có thể dùng từ lend hoặc loan: I would loan you money if I could! (Tôi sẽ cho bạn vay tiền nếu tôi có thể)

Trả nợ nói chung là pay a/the debt. Trả được hết nợ là "clear" hoặc "pay off": It took my parents 10 years to pay off all debts from buying the house (Bố mẹ tôi phải mất 10 năm mới trả hết nợ mua nhà).

Một cách khác để nói "thoát nợ" là get out of debt hay be clear of debt: He could have got out debt years ago, but he was too addicted to gambling (Lẽ ra anh ta đã thoát khỏi nợ nần từ nhiều năm trước, nhưng anh lại nghiện cờ bạc).

Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau:

Phát âm giống nhau nhưng hai từ này không có liên quan tới nhau nha!

- Tiền gốc (principal) là khoản tiền thuộc qui mô ban đầu của khoản vay, nó cũng có thể có nghĩa là số tiền vẫn còn nợ trong một khoản vay.

- Nguyên tắc (principle) là hệ thống những tư tưởng, quan điểm tồn tại xuyên suốt trong một hoặc toàn bộ giai đoạn nhất định và bằng cách thức, sự ràng buộc nào đó sẽ khiến mỗi cá nhân hay tổ chức phải tuân theo.